Äừng cá» Ä‘á»™ng/ Ngồi yên - All languages
Ne bougez pas!/ Restez immobile!
Chuyển đến trang
Do not move / Keep still
Chuyển đến trang
Não se mova / Mantenha-se quieto(a).
Chuyển đến trang
Ðе двигайтеÑÑŒ/Ðе шевелитеÑÑŒ
Chuyển đến trang
No se mueva.
Chuyển đến trang
别动
Chuyển đến trang
å‹•ã‹ãªã„ã§ä¸‹ã•ã„ ugokanaide kudasai
Chuyển đến trang
Bitte nicht bewegen./Rühre dich nicht!
Chuyển đến trang
Proszę się nie ruszać/Proszę pozostać tak
proszÄ™: please
Chuyển đến trang
Ne mozogj/Maradj veszteg
Ne mozogjon/Maradjon veszteg
Chuyển đến trang
Niet bewegen / Houdt U stil(formal)/Hou je stil
Chuyển đến trang
Nu te miÅŸca
or "Nu miÅŸca!" or "Stai aÅŸa!"
Chuyển đến trang
Hareket etme.
Chuyển đến trang
Rör dig inte/Ligg helt stilla
Chuyển đến trang
Non si muova / Resti fermo
Chuyển đến trang
Älä liiku / pysy paikallasi
Chuyển đến trang
×ל תזוז/×™
depends on gender
Chuyển đến trang
Nehýb/te sa / BuÄ/te kľudný/á
Chuyển đến trang
لا تتØرّك / ابق ساكنا
no tt7rrrk
Chuyển đến trang
Μην κινείστε/ Μείνετε ακίνητοι
Chuyển đến trang
Ikke bevæge dig/Vær rolig.
Chuyển đến trang
No us mogueu/quedeu-vos quiets
Chuyển đến trang
Ðе мрдајте! Будите мирни!
Chuyển đến trang
à¸à¸¢à¹ˆà¸² ขยับเขยื้à¸à¸™
Chuyển đến trang
Äừng cá» Ä‘á»™ng/ Ngồi yên
Chuyển đến trang
Ðе Ñе движи/Стой мирно
Chuyển đến trang
Não se mexa / Fique assim
Chuyển đến trang
Moenie beweeg nie / Hou stil
Chuyển đến trang
Ikki flyta/halt stilt.
Chuyển đến trang
Ðе рухайтеÑÑ / Стійте Ñпокійно
Chuyển đến trang
Huwag kang gagalaw.
Chuyển đến trang
Dự án - Cardiac Cathlab Language Project