Quay đầu bên phải - All languages

Tournez votre tête a droite. Chuyển đến trang
Turn your head right. Chuyển đến trang
Vire a cabeça para a direita. Chuyển đến trang
Поверните голову направо Chuyển đến trang
Gire la cabeza hacia su derecha. Chuyển đến trang
把你的头向右转。
”头向右转“
Chuyển đến trang
右に振り返って下さい migi ni furikaette kudasai Chuyển đến trang
Bitte den Kopf nach rechts drehen Chuyển đến trang
Skręć/Obróć gÅ‚owÄ™ w prawo Chuyển đến trang
Fordítsd a fejed jobbra
Fordítsa a fejét jobbra
Chuyển đến trang
Draai Uw hoofd naar rechts(formal / Draai je hoofd naar rechts (informal)
Chuyển đến trang
ÃŽntoarce-Å£i capul spre dreapta. Chuyển đến trang
Basini saga cevir. Chuyển đến trang
Vrid huvudet Ã¥t höger. Chuyển đến trang
Giri la testa verso destra. Chuyển đến trang
Käännä pääsi oikealle. Chuyển đến trang
תפנה/תפני את הראש לימין
gender dependent
Chuyển đến trang
otočte hlavu vpravo. Chuyển đến trang
أدر رأسك يمينا. Chuyển đến trang
Γυρίστε το κεφάλι σας δεξιά. Chuyển đến trang
Drej hovedet til højre. Chuyển đến trang
Gira el cap a la dreta Chuyển đến trang
Окрените главу у десно. Chuyển đến trang
เลี้ยวหน้าข้างขวาเสีย Chuyển đến trang
Quay đầu bên phải Chuyển đến trang
Обърни глава надясно. Chuyển đến trang
Vire sua cabeça para a direita Chuyển đến trang
Draai jou kop na regs Chuyển đến trang
Sneiða høvur títt til høgru. Chuyển đến trang
Поверніть голову праворуч. Chuyển đến trang
Ibaling/Iharap mo ang iyong ulo sa kanan. Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project