Alea iacta est - All languages

Les dés sont jetés
Lorsqu'on ne peut plus faire machine arrière!
Chuyển đến trang
The die has been cast Chuyển đến trang
Жребий брошен.
О бесповоротном решении, о шаге, не допускающем отступления, возврата к прошлому.
Chuyển đến trang
La suerte está echada Chuyển đến trang
KoÅ›ci zostaÅ‚y rzucone Chuyển đến trang
A kocka el van vetve. Chuyển đến trang
De teerling is geworpen
teerling = dobbelsteen
Chuyển đến trang
Zarurile au fost aruncate. Chuyển đến trang
Tärningen är kastad Chuyển đến trang
Il dado è tratto Chuyển đến trang
Arpa on heitetty Chuyển đến trang
Ο κύβος ερρίφθη Chuyển đến trang
La sort ja està decidida Chuyển đến trang
Kocka je bačena. Chuyển đến trang
A sorte está lançada Chuyển đến trang
Alea iacta est
Cæsar
Chuyển đến trang
Жереб кинуто Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences