Ars longa, vita brevis - All languages

L'art est long, la vie est courte
citation in extenso : Ars longa, vita brevis, occasio praeceps, experimentum periculosum, iudicium difficile = l'art (la science/connaissance) dure longtemps, la vie est courte, l'occasion passagère, l'expérience périlleuse et le jugement difficile
Chuyển đến trang
Art is long, life is short
i.e. artwork is long but life is short
Chuyển đến trang
Наука обширна, а жизнь коротка.
Искусство обширно, а жизнь коротка.
Chuyển đến trang
Die Kunst ist lang, das Leben ist kurz. Chuyển đến trang
A művészet örök, az élet rövid Chuyển đến trang
Kunst is voor lange tijd, het leven is kort. Chuyển đến trang
Arta e de lungă durată,pe când viaÅ£a e scurtă. Chuyển đến trang
Konsten är lÃ¥ng, livet kort Chuyển đến trang
L'arte dura a lungo, la vita è breve Chuyển đến trang
Taide pitkä, elämä lyhyt Chuyển đến trang
Η τέχνη μακρά, ο βίος βραχύς Chuyển đến trang
예술은 길고, 인생은 짧다 Chuyển đến trang
L'art és durador, la vida és breu. Chuyển đến trang
Put do majstorstva je dug, a život je kratak. Chuyển đến trang
Изкуството трае дълго, живота - късо Chuyển đến trang
A arte é duradoura, a vida é breve Chuyển đến trang
Ars longa, vita brevis
Hippocrates
Chuyển đến trang
Мистецтво довге, життя коротке
в довільному перекладі: "Життя коротке, мистецтво вічне"
Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences