Acta est fabula, plaudite - All languages

La pièce est jouée, applaudissez Chuyển đến trang
The acting is over, clap your hands Chuyển đến trang
Рукоплещите, комедия окончена.
Предсмертныя слова импер. Августа.
Chuyển đến trang
Sztuka skoÅ„czona, klaszczcie Chuyển đến trang
Piesa a fost jucată,aplaudaÅ£i Chuyển đến trang
SkÃ¥despelet är slut, applÃ¥dera Chuyển đến trang
La commedia è terminata, applaudite Chuyển đến trang
Näytelmä on ohi, taputtakaa Chuyển đến trang
التمثيل انتهى, صفّق Chuyển đến trang
Η παράσταση έλαβε τέλος, χειροκροτήστε Chuyển đến trang
행동이 끝나면, 손뼉을 치세요 Chuyển đến trang
Rolo estas finita, aplaÅ­du Chuyển đến trang
El discurs ja ha estat pronunciat. Aplaudiu. Chuyển đến trang
Представа је завршена, аплаудирајте Chuyển đến trang
Представлението завърши, вашите аплодисменти Chuyển đến trang
O teatro acabou, aplaudam
Traduzi como "O teatro..." e não "A peça teatral..." porque parece que esta sentença é dita em contextos irônicos.
Chuyển đến trang
Acta est fabula, plaudite Chuyển đến trang
Дія закінчилась, аплодуйте
Дія = казка, байка, сюжет // закінчилась = відбулась
Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences