Primus inter pares - All languages

Le premier entre ses égaux. Chuyển đến trang
First among equals Chuyển đến trang
De eerste onder gelijken. Chuyển đến trang
Primul printre cei ca el. Chuyển đến trang
Den förste bland jämnställda Chuyển đến trang
Primo tra persone di pari dignità Chuyển đến trang
Prvi meÄ‘u jednakima. Chuyển đến trang
Primus inter pares Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences