Ave Caesar, morituri te salutant - All languages
Salut Empereur, ceux qui vont mourir te saluent.
Chuyển đến trang
Hail Cæsar, we who are about to die salute you
Chuyển đến trang
ЗдравÑтвуй, Цезарь, идущие на Ñмерть приветÑтвуют тебÑ.
ПриветÑтвие римÑких гладиаторов, обращенное к императору.
Chuyển đến trang
Salve César, los que han de morir te saludan
Chuyển đến trang
Üdvöz légy, Cézár, a halálba indulók köszöntenek
Chuyển đến trang
Gegroet Caesar, zij die gaan sterven groeten u
Chuyển đến trang
Ave Cezar,muritorii te salută.
Chuyển đến trang
Hell dig kejsare, de åt döden vigda hälsa dig
Chuyển đến trang
Ave Caesar, morituri te salutant
Usually it's used in latin
Chuyển đến trang
Ave Caesar, kuolevaiset tervehtivät sinua
Chuyển đến trang
×”×©×œ×•× ×œ×š קיסר, ×”×”×•×œ×›×™× ×œ×ž×•×ª ×ž×‘×¨×›×™× ×ותך.
Chuyển đến trang
ΧαίÏε καίσαÏ! Οι μελλοθάνατοι σε χαιÏετοÏν
Chuyển đến trang
Salut, Cèsar, els que moriran et saluden
Chuyển đến trang
Zdravo Cezare, pozdravlaju te oni koji će umreti.
Chuyển đến trang
Ave César, os que vão morrer te saúdam
Chuyển đến trang
Ave Caesar, morituri te salutant
Chuyển đến trang
ЗдраÑтуй, Цезаре! Ті, що йдуть на Ñмерть, вітають тебе!
ВітаннÑ, Ñким до імператора зверталиÑÑ Ò‘Ð»Ð°Ð´Ñ–Ñтори перед боєм у Колізеї
Chuyển đến trang
Dự án - Latin quotes and sentences