Quod erat demonstrandum - All languages
Which was to be demonstrated
(QED)
Chuyển đến trang
Wat bewezen moest worden.
Chuyển đến trang
Ceea ce era de demostrat
Chuyển đến trang
Vilket skulle bevisas
Chuyển đến trang
Ciò che doveva essere dimostrato
Chuyển đến trang
El que s'havia de demostrar
Chuyển đến trang
Å ta se trebalo dokazati.
Chuyển đến trang
Quod erat demonstrandum
Chuyển đến trang
Що й треба було довеÑти
Chuyển đến trang
Dự án - Latin quotes and sentences