Beatus ille qui procul negotiis - All languages
Bienheureux (celui) qui, loin des affaires...
Chuyển đến trang
Most pleased is the one who is far from the public
Chuyển đến trang
Блажен тот, кто вдали от дел...
Chuyển đến trang
Boldog az aki távol van a közügyektől
Chuyển đến trang
Cel mai fericit este cel ce se află departe de lume.
Chuyển đến trang
Lycklig den som fjärran från det offentliga livet...
Chuyển đến trang
Onnellinen on se joka on kaukana askareista
Chuyển đến trang
ΕυλογημÎνος αυτός που ζει μακÏιά από τα πλήθη
Chuyển đến trang
Feliç és aquell que s'està lluny dels negocis
Chuyển đến trang
Feliz daquele que se mantém longe da polÃtica
Chuyển đến trang
Beatus ille qui procul negotiis
Horatio
Chuyển đến trang
ЩаÑливий, хто й не чув про Ñправи-клопоти
Переклад ÐÐ½Ð´Ñ€Ñ–Ñ ÐžÐ»ÐµÐºÑандровича Содомори
Chuyển đến trang
Dự án - Latin quotes and sentences