Beatus ille qui procul negotiis - All languages

Bienheureux (celui) qui, loin des affaires... Chuyển đến trang
Most pleased is the one who is far from the public Chuyển đến trang
Блажен тот, кто вдали от дел... Chuyển đến trang
Boldog az aki távol van a közügyektÅ‘l Chuyển đến trang
Cel mai fericit este cel ce se află departe de lume. Chuyển đến trang
Lycklig den som fjärran frÃ¥n det offentliga livet... Chuyển đến trang
Onnellinen on se joka on kaukana askareista Chuyển đến trang
Ευλογημένος αυτός που ζει μακριά από τα πλήθη Chuyển đến trang
Feliç és aquell que s'està lluny dels negocis Chuyển đến trang
Feliz daquele que se mantém longe da política Chuyển đến trang
Beatus ille qui procul negotiis
Horatio
Chuyển đến trang
Щасливий, хто й не чув про справи-клопоти
Переклад Андрія Олександровича Содомори
Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences