Tabula rasa - All languages

Table rase. Chuyển đến trang
A clean slate
~a person who knows nothing
Chuyển đến trang
Een onbeschreven blad Chuyển đến trang
Masă goală. Chuyển đến trang
Tavla med utplåpnad skrift
~Oskrivet blad
Chuyển đến trang
Tabula rasa Chuyển đến trang
Tabula rasa
Ovidio
Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences