Corpus delicti - All languages

Le corps du délit Chuyển đến trang
The body of a crime Chuyển đến trang
Состав преступления Chuyển đến trang
El cuerpo del delito Chuyển đến trang
Dowód rzeczowy Chuyển đến trang
het lichaam van het misdrijf
slaat op de plaats waar het gepleegd is of voorwerp waarmee
Chuyển đến trang
Arma crimei Chuyển đến trang
Brottets kropp
= det föremål som brottet utförts med
Chuyển đến trang
Corpo del reato Chuyển đến trang
Rikoksen ydin (tapahtuma) Chuyển đến trang
το σώμα του εγκλήματος Chuyển đến trang
Predmet krivice Chuyển đến trang
Corpo de delito Chuyển đến trang
Corpus delicti Chuyển đến trang
Предмет злочину Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences