Cum laude - All languages

Avec les félicitations
Mention honorifique accordée avec certaines distinctions ou diplômes, équivalent à la mention "assez bien"
Chuyển đến trang
With praise Chuyển đến trang
Con honores Chuyển đến trang
Met onderscheiding Chuyển đến trang
Cu laude. Chuyển đến trang
Med beröm godkänt Chuyển đến trang
Cum laude
It's used in latin; meaning "con lode"
Chuyển đến trang
Kiitosten kera Chuyển đến trang
Amb lloança Chuyển đến trang
Com mérito Chuyển đến trang
Cum laude Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences