Exegi monumentum aere perennius - All languages

I have erected a monument more lasting than bronze Chuyển đến trang
Я возвиг памятник прочнее меди
Гораций
Chuyển đến trang
Erigí un monumento más duradero que el bronce Chuyển đến trang
Am ridicat un monument mai durabil ca bronzul. Chuyển đến trang
Jag har uppfört ett minnesmärke, varaktigare än koppar Chuyển đến trang
Ho eretto un monumento più duraturo del bronzo
Horatius, III, 30
Chuyển đến trang
Olen pystyttänyt vaskea kestävämmän monumentin Chuyển đến trang
Vaig erigir un monument més durador que el bronze Chuyển đến trang
Ergui um monumento mais duradouro que o bronze Chuyển đến trang
Exegi monumentum aere perennius Chuyển đến trang
Звів я пам'ятник: він - перетриває мідь
Переклад Андрія Олександровича Содомори
Chuyển đến trang


Dự án - Latin quotes and sentences