翻译 - 英语-越南语 - Current-number-translation当前状态 翻译
| Current-number-translation | | 源语言: 英语
Current number of translation points | | Meaning : the number of points gained and that can be used to submit new translations
|
|
| Bà i dịch-số-hiện tại | | 目的语言: 越南语
Số điểm của bà i dịch hiện tại |
|
|